4401078219 – CÔNG TY CP BKS PHÚ YÊN
xem thêm shop hoa tươi hà nội
4401078219 – CÔNG TY CP BKS PHÚ YÊN
CÔNG TY CP BKS PHÚ YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU YEN BKS JOIN STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PY BKS., JSC |
Mã số thuế | 4401078219 |
Địa chỉ | Thôn Ngân Điền, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà, Phú Yên, Vietnam |
Người đại diện |
ĐINH NGỌC SƠN ( sinh năm 1980 – Ninh Bình) Ngoài ra ĐINH NGỌC SƠN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0906003468 |
Ngày hoạt động | 2020-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Hinh – Sơn Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4401078219 lần cuối vào 2020-07-08 05:57:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng ngô và các loại cây lương thực có hạt khác như: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê. |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: – Trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây ớt cay, cây gừng, cây nghệ,… – Trồng cây để làm thuốc và sản xuất hương liệu cung cấp cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: Cây atiso, ngải, cây bạc hà, cà gai leo, cây xạ đen, ý dĩ,… và sản xuất hương liệu – Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen, v.v… |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: – Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; – Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; – Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; – Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thịt gia súc, gia cầm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: phân phối điện; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn. – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp đường dây và trạm biến áp . Xây lắp các công trình điện công nghiệp, dân dụng, chiếu sáng công cộng, công trình thông tin viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; – Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; – Bán buôn kính phẳng; – Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…; – Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…; – Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn cao su; – Bán buôn sợi dệt…; – Bán buôn bột giấy; – Bán buôn đá quý; – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ…), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh mua bán nông sản, gia súc, gia cầm, thủy sản |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Đồ ngũ kim; – Sơn, véc ni và sơn bóng; – Kính phẳng; – Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; – Thiết bị và vật liệu để tự làm. Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: – Máy cắt cỏ; – Phòng tắm hơi. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật tư ngành điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình điện; thiết kế xây dựng công trình công nghiệp (đường dây và trạm biến áp) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4401078219 – CÔNG TY CP BKS PHÚ YÊN
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , shop hoa tươi đà nẵng
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
bài Thơ Hay, cây thuốc quý ,Lời chúc Mừng Sinh Nhật
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa