0316620049 – CÔNG TY TNHH KENT INTERNATIONAL
0316620049 – CÔNG TY TNHH KENT INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH KENT INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | KENT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KENT INTERNATIONAL CO., LTD |
Mã số thuế | 0316620049 |
Địa chỉ | Tầng 8, Tòa nhà Sabay Tower, Số 11A đường Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC AN |
Điện thoại | 0948451888 |
Ngày hoạt động | 2020-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316620049 lần cuối vào 2020-12-07 19:37:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính, – Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn… – Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, – Sản xuất nỉ; -Sản xuất khẩu trang – Sản xuất ma nơ canh ( Không hoạt động động tại trụ sở ) |
1811 |
In ấn ( Trừ loại nhà nước cấm ) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: – Sản xuất hỗn hợp cao su tổng hợp và cao su thiên nhiên hoặc keo dính, túi ni lông ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: – Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa -Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt – Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: – Mạ, đánh bóng kim loại… – Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; – Phun cát, trộn, làm sạch kim loại;- Nhuộm màu, chạm, in kim loại;- Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài…- Mài, đánh bóng kim loại; – Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối…các phần của khung kim loại; – Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu ( Trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội ) ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình dân dụng; Công trình công nghiệp; Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. – Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp – Lắp đặt thiết bị nội thất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm ) (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn cà phê; -Bán buôn chè – Bán buôn rau, quả – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; – Bán buôn thủy sản – Bán buôn thực phẩm chức năng; ( luật an toàn thực phẩm ) (không hoạt động tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; – Bán buôn phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: – Bán buôn van và ống điện tử -Bán buôn thiết bị bán dẫn – Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý – Bán buôn mạch in – Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); – Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; – Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; – Bán buôn đầu đĩa CD, DVD |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác – Bán buôn dầu thô -Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan – Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn quặng kim loại – Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn sơn và véc ni; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi -Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim -Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, cồn, chất tẩy rửa, khẩu trang, bao tay, dụng cụ cứu thương, kim tiêm. -Bán buôn quần áo – Bán buôn hóa chất ( Luật hóa chất ) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm ) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như: Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại… |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết- Bán lẻ dụng cụ y tế; bông, băng, gạc, cồn, chất tẩy rửa, khẩu trang, dụng cụ cứu thương, kim tiêm…; và đồ chỉnh hình; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; (Trừ hoạt động mua, bán vàng miếng) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Logistics (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động; – Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng; – Hoạt động thương mại điện tử; |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông) |
6312 |
Cổng thông tin Chi tiết: – Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông; – Bán lại dịch vụ viễn thông; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Khảo sát địa hình – Hoạt động kiến trúc -Hoạt động đo đạc và bản đồ như: Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước như: Điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất; Hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt. – Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy |
7310 |
Quảng cáo ( Trừ loại nhà nước cấm ) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ khí tượng thủy văn; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( Trừ họp báo ) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
0316620049 – CÔNG TY TNHH KENT INTERNATIONAL
Thông Tin THêm Mã Số Thếu Doanh Ngiệp theo tỉnh THành
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , đặt hoa công nghệ
Chúng Tôi là Shop Bán hoa Nhé Cả Nhà
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa