0316383990 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI THÁI VINH
xem thêm shop hoa tươi hà nội
0316383990 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI THÁI VINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI THÁI VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI VINH TRANSPORT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316383990 |
Địa chỉ | Số 2A Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Hồ Chí Minh, Vietnam |
Người đại diện | PHẠM THÁI VINH |
Ngày hoạt động | 2020-07-16 |
Cập nhật mã số thuế 0316383990 lần cuối vào 2020-07-23 17:21:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, trừ tái chế phế thải tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sữa chữa, bảo trì máy tính, mạng máy tính và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình thủy lợi, bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình công viên cây xanh. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí , làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt trang thiết bị y tế Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và nhớt cặn tại trụ sở). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, ống nhựa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, bao bì nhựa, thùng carton; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PPE, nhựa PVC. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn, cao su; Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở), gỗ xẻ sấy |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. – Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. – Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. – Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. – Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng công nghiệp. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. – Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. – Lập dự toán và tổng dự toán công trình. – Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình – Kiểm định chất lượng công trình xây dựng – Giám định chất lượng công trình xây dựng. – Tư vấn đấu thầu (trừ đấu giá) – Khảo sát đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình. Giám sát công trình thi công xây dựng: cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy địa, đường cống, cấp thoát nước |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trắc công trình |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
0316383990 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI THÁI VINH
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , shop hoa tươi đà nẵng
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
bài Thơ Hay, cây thuốc quý ,Lời chúc Mừng Sinh Nhật
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa