2500650401 – CÔNG TY TNHH TIẾN SƠN GROUP
xem thêm shop hoa tươi hà nội
2500650401 – CÔNG TY TNHH TIẾN SƠN GROUP
CÔNG TY TNHH TIẾN SƠN GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN SON GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIEN SON GROUP CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500650401 |
Địa chỉ | Số nhà 382, Đường Hai Bà Trưng, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc, Vietnam |
Người đại diện | HOÀNG TRUNG SƠN |
Ngày hoạt động | 2020-07-15 |
Cập nhật mã số thuế 2500650401 lần cuối vào 2020-07-17 18:22:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: – Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: – Dịch vụ photocopy và các dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: – Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và vật liệu khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35KV – Quản lý, vận hành, sửa chữa lưới điện chiếu sáng công cộng – Quản lý, khai thác, sử dụng, bảo trì, sửa chữa, cải tạo các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình thuỷ lợi – Xây dựng, sửa chữa nhà ở và các công trình dân dụng – Xây dựng, thiết kế và tu bổ vườn hoa, công viên cây xanh |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: – San lấp mặt bằng và chuẩn bị mặt bằng khu, cụm công nghiệp, khu du lịch và các công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và hệ thống khác: hệ thống xử lý môi trường và và hệ thống camera |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: – Hoàn thiện công trình xây dựng – Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa – Đại lý bán vé máy bay trong nước và quốc tế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống theo quy định hiện hành của Nhà nước |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: – Mua bán lương thực: gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ… |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Mua bán thực phẩm – Mua bán bánh, kẹo, đường, sữa, trà, cà phê, thuốc lá, thuốc lào…. |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Mua bán đồ uống có cồn, không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da, nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh – Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng), đồ chơi, trò chơi, tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ), đồ lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công, mỹ nghệ – Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao – Mua bán đồ gỗ, đồ gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đồ dùng gia đình khác – Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: – Mua bán thiết bị công nghệ thông tin liên lạc, thiết bị nghe nhìn và thiết bị gia đình khác – Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan – Mua bán nhiên liệu động cơ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn sắt, thép các loại – Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ – Mua bán bạc, đá quý, đồ trang sức, mỹ nghệ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng;- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn thiết bị trần, vách, thạch cao; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Mua bán rượu, bia, thuốc lá theo quy định hiện hành của Nhà nước – Mua bán nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô và ô tô chuyên dụng – Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe lam, xe lôi, xe công nông, xe thô sơ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn – Kinh doanh dịch vụ lưu trú trọng biệt thự, căn hộ – Kinh doanh dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm và cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Kinh doanh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Chi tiết: – Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội nghị, đám cưới…) và dịch vụ ăn uống khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ phục vụ suất ăn công nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ phục vụ đồ uống – Kinh doanh dịch vụ phục vụ quán rượu, bia, quầy bar – Kinh doanh dịch vụ phục vụ phòng hát karaoke, vũ trường (DN chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép theo quy hoạch) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: – Hoạt động quảng cáo theo quy định hiện hành của Nhà nước |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê phòng họp, hội trường, âm thanh, ánh sáng, phông bạt, bàn ghế – Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước và lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: – Hoạt động của các cơ sở thể thao – Kinh doanh dịch vụ bể bơi (bao gồm cả dạy bơi) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: – Dịch vụ sửa chữa tàu, thuyền và cấu kiện nổi |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: – Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lế, hội nghị, sinh nhật |
2500650401 – CÔNG TY TNHH TIẾN SƠN GROUP
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , shop hoa tươi đà nẵng
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
bài Thơ Hay, cây thuốc quý ,Lời chúc Mừng Sinh Nhật
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa