1101946853 – CÔNG TY TNHH UNIGROUP HOLDINGS
1101946853 – CÔNG TY TNHH UNIGROUP HOLDINGS
CÔNG TY TNHH UNIGROUP HOLDINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | UNIGROUP HOLDINGS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNIGROUP HOLDINGS CO., LTD |
Mã số thuế | 1101946853 |
Địa chỉ | Lô Q6A, Đường số 5, Khu công nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Long An, Vietnam |
Người đại diện |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên Ngoài ra Huỳnh Thị Cẩm Tiên còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2020-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc – Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101946853 lần cuối vào 2020-05-05 09:21:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 |
Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất vật tư tiêu hao ngành y tế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Trừ dịch vụ xông hơi,khử trùng) (Không hoạt động tại trụ sở) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) (không hoạt động tại trụ sở) |
1101946853 – CÔNG TY TNHH UNIGROUP HOLDINGS
shop hoa tươi cẩm phả quảng ninh , shop hoa tươi quảng bình
Thông Tin THêm Mã Số Thếu Doanh Ngiệp theo tỉnh THành
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , đặt hoa công nghệ
Chúng Tôi là Shop Bán hoa Nhé Cả Nhà
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa