0601220585 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC MINH THÀNH
0601220585 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC MINH THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC MINH THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC MINH THANH PRODUCTION TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC MINH THANH PRODUCTION TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601220585 |
Địa chỉ | Xóm Đồng Tâm, Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG DUY NHẤT ( sinh năm 1982 – Nam Định) |
Điện thoại | 0904378719 |
Ngày hoạt động | 2021-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601220585 lần cuối vào 2021-08-30 10:00:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc. |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế; sản xuất các sản phẩm dùng một lần trong phẫu thuật, gói đẻ sạch và sản xuất các sản phẩm phục vụ cấp cứu chấn thương, thiên tai, địch hoạ: trang phục chống dịch, túi sơ cứu, Sản xuất bông băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị thi công công trình, máy cẩu, múc, ủi, đầm… |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây lắp nhà xưởng, nhà tiền chế bằng thép. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện có điện áp từ 35Kv trở xuống. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào và nạo vét kênh mương thủy lợi. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ những loại bị nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị thi công công trình, máy công nghiệp, máy cẩu, múc, ủi, đầm…; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện; Mua bán máy móc, vật tư ngành dệt, may; Mua bán hệ thống, thiết bị về du lịch sinh thái. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép xây dựng, tôn tấm, sắt, thép hình, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất ngành dệt, may. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải các loại hàng hóa, xăng dầu và chất đốt khác bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải các loại hàng hóa, xăng dầu và chất đốt khác bằng đường thủy. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cẩu hàng hóa đường sắt. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cẩu hàng hóa đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng, công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu điện, nước và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. |
7310 | Quảng cáo |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động phổ thông trong nước. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh Karaoke. |
0601220585 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỨC MINH THÀNH
Thông Tin THêm Mã Số Thếu Doanh Ngiệp theo tỉnh THành
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , đặt hoa công nghệ
Chúng Tôi là Shop Bán hoa Nhé Cả Nhà
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa