0316396767 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HERA WAY
xem thêm shop hoa tươi hà nội
0316396767 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HERA WAY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HERA WAY | |
---|---|
Tên quốc tế | HERA WAY COMMERICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316396767 |
Địa chỉ | 79/30 Phan Anh, Khu phố 12, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh, Vietnam |
Người đại diện | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG |
Ngày hoạt động | 2020-07-22 |
Cập nhật mã số thuế 0316396767 lần cuối vào 2020-07-27 10:19:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 |
Trồng lúa -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0114 |
Trồng cây mía -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0123 |
Trồng cây điều -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0125 |
Trồng cây cao su -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0126 |
Trồng cây cà phê -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0127 |
Trồng cây chè -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống -(Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1072 |
Sản xuất đường -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1076 |
Sản xuất chè -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 |
Sản xuất cà phê -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: Tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; Sản xuất nón . (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở). |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc -(Không hoạt động tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách (Không hoạt động tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép -(Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh -(Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ô dù các loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -(Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo -(Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm -(Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ kiện thời trang. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -(Thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ ô dù cầm tay, túi xách, nón, khăn choàng; Bán lẻ phụ kiện thời trang. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh -(Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ -(Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ -(Thực hiện theo quyết định số 64 /2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79 /2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh về Quy hoạch kinh doanh nông sản thực phẩm tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu -(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác -(Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác -(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống -(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. |
0316396767 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HERA WAY
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , shop hoa tươi đà nẵng
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
bài Thơ Hay, cây thuốc quý ,Lời chúc Mừng Sinh Nhật
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa