0316271172 – C�NG TY TNHH PH� ��NG T�M
0316271172 – C�NG TY TNHH PH� ��NG T�M
C�NG TY TNHH PH� ��NG T�M | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU DONG TAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU DONG TAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316271172 |
Địa chỉ | Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa Nhà Pearl Plaza, Số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Vietnam |
Người đại diện | L� Huy V��ng |
Ngày hoạt động | 2020-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316271172 lần cuối vào 2020-05-14 11:36:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 |
Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 |
Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa HDPE , PP-R , ABS, và PVC dùng trong công nghệ nước, sản xuất hóa chất, sản xuất vật liệu hỗn hợp nhựa và nguyên liệu khác sử dụng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở và tồn trữ hóa chất.) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất lắp ráp các sản phẩm và phụ tùng của đồng hồ nước và thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất lắp ráp các đồ điện, điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng điều khiển (công tơ đo lượng tiêu dùng nước,gas điện); sản xuất thiết bị hệ thống điều khiển từ xa, (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường, và điều khiển tự động (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không hoạt động tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lắp ráp trụ nước chữa cháy và các thiết bị phụ tùng có liên quan đến trụ nước chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác). |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy , hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dây cáp điện và đồ điện dân dụng (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng . Bán buôn máy móc, thiết bị điện vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện, và thiết bị dùng trong mạch điện) . Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, nhựa, dệt may, mía đường, gỗ, cơ khí chế tạo, điện tử, điện máy. Bán buôn thiết bị điện lạnh xe ô tô, máy cơ khí, máy cắt. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và phôi thép, inox, kim loại màu (tấm, lá) (không hoạt động tại trụ sở) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; Bán buôn đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện, nước. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn hàng trang trí nội , ngoại thất . Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn vật tư như: khung nhôm, kính, dây cáp điện . Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát . Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi). |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ nhiệt; Thẩm tra thiết kế lắp đặt thiết bị , hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí- Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình- Giám sát thi công xây dựng công trình điện; Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp – Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp- Kiểm định chất lượng xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ. Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Khảo sát địa hình, địa chất công trình, khảo sát trắc địa công trình. Thiết kế các công trình cầu đường bộ. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Kiểm tra đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; Thí nghiệm vật liệu xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình. Thiết kế công trình cảng, đường thủy. Thẩm tra thiết kế công trình cảng, đường thủy. Thiết kế đầu máy, toa xe. Thiết kế phương tiện giao thông đường sắt. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá và chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. |
7310 | Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh, thí nghiệm kiểm tra các thiết bị đo điện, thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Thí nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các thiết bị điện, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước( trừ hoạt động cho thuê lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên ( không hoạt động tại trụ sở) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao ( không hoạt động tại trụ sở) |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao ( không hoạt động tại trụ sở) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề ( không hoạt động tại trụ sở) |
0316271172 – C�NG TY TNHH PH� ��NG T�M
shop hoa tươi cẩm phả quảng ninh , shop hoa tươi quảng bình
Thông Tin THêm Mã Số Thếu Doanh Ngiệp theo tỉnh THành
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , đặt hoa công nghệ
Chúng Tôi là Shop Bán hoa Nhé Cả Nhà
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa