0109267241 – CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ GIỚI THIỆU NHÂN LỰC THIÊN HÀ
xem thêm shop hoa tươi hà nội
0109267241 – CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ GIỚI THIỆU NHÂN LỰC THIÊN HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ GIỚI THIỆU NHÂN LỰC THIÊN HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | GALAXY INTRODUCE MANPOWER AND INVESTMENT COOPERATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GALAXY IM.,JSC |
Mã số thuế | 0109267241 |
Địa chỉ | Số 24 Khu Bắc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Vietnam |
Người đại diện | ĐỖ ĐÌNH QUYỀN |
Ngày hoạt động | 2020-07-14 |
Cập nhật mã số thuế 0109267241 lần cuối vào 2020-07-20 21:18:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. – Sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; – Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2431 |
Đúc sắt, thép (trừ sản xuất vàng miếng) |
2432 |
Đúc kim loại màu (trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn – Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; – Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt… – Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; – Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; – Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; – Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; – Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; – Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; – Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải… – Sản xuất đinh hoặc ghim; – Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; – Sản xuất các sản phẩm đinh vít – Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; – Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; – Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; – Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : + Sản xuất chân vịt tàu và cánh, + Mỏ neo , + Chuông, + Đường ray tàu hoả, + Móc gài, khoá, bản lề. – Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; – Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ thông tin nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Hoạt động cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước – Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Cụ thể: – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy máy tính. (không bao gồm dạy về tôn giáo; hoạt động của các trường Đảng, đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
0109267241 – CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC ĐẦU TƯ VÀ GIỚI THIỆU NHÂN LỰC THIÊN HÀ
xem thêm >> hoa sinh nhật, hoa khai trương, hoa chia buồn , điện hoa 24gio . shop hoa tươi , shop hoa tươi đà nẵng
điên hoa 24gio , hoa tươi đẹp không tưởng, hoa tươi
bài Thơ Hay, cây thuốc quý ,Lời chúc Mừng Sinh Nhật
xem thêm >> hoa sinh nhật đẹp , lẵng hoa khai trương , điên hoa chia buồn , dien hoa